Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
birch





birch
[bə:t∫]
danh từ
giống cây cáng lò, giống cây bulô
gỗ bulô
cái roi (bằng cành bulô)
ngoại động từ
quất bằng roi


/bə:tʃ/

danh từ
giống cây cáng lò, giống cây bulô
gỗ bulô
cái roi (bằng cành bulô)

ngoại động từ
quất bằng roi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "birch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.