Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bird-watch




bird-watch
['bə:dwɔt∫]
nội động từ
quan sát nhận dạng chim


/'bə:dwɔtʃ/

nội động từ
quan sát nhận dạng chim trời

Related search result for "bird-watch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.