Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
birth-control




birth-control
['bə:θkən'troul]
danh từ
phương pháp hạn chế sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch


/'bə:θkən,troul/

danh từ
phương pháp hạn chế sinh đẻ
sự sinh đẻ có kế hoạch

Related search result for "birth-control"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.