Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
birthday





birthday


birthday

You have a birthday every year.

['bə:θdei]
danh từ
(kỷ niệm về) ngày sinh của một người; sinh nhật
Happy birthday!
Chúc mừng sinh nhật!
a birthday card/party/present
bưu thiếp/bữa tiệc/quà sinh nhật
birthday suit
(đùa cợt) da người


/'bə:θdei/

danh từ
ngày sinh; lễ sinh nhật
birthday present quà tặng vào dịp ngày sinh !birthday suit
(đùa cợt) da (người)

Related search result for "birthday"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.