Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
birthright




birthright
['bə:θrait]
danh từ
quyền tập ấm, quyền thừa kế
đặc quyền dành cho con đầu lòng


/'bə:θrait/

danh từ
quyền lợi dòng nòi
quyền con trưởng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.