bis
 | [bis] |  | tính từ | | |  | xám nâu | | |  | Toile bise | | | vải xám nâu | | |  | changer son pain blanc en pain bis | | |  | đổi chác bất lợi |  | phó từ | | |  | bis | | |  | Numéro 12 bis | | | số 12 bis | | |  | Article 3 bis | | | khoản 3 bis |  | thán từ | | |  | lần nữa (yêu cầu của người xem đòi diễn viên hát lại, diễn lại) |  | danh từ giống đực | | |  | yêu cầu diễn lần nữa |
|
|