Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biscuit





biscuit
['biskit]
danh từ
bánh quy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường) ăn nóng với bơ; bánh bơ tròn
đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)
màu bánh quy, màu nâu nhạt
tính từ
màu bánh quy, nâu nhạt



(Tech) bánh qui

/'biskit/

danh từ
bánh quy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn
đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)
màu bánh quy, màu nâu nhạt

tính từ
màu bánh quy, nâu nhạt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "biscuit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.