|  biscuit 
  
 
 
 
 
  biscuit |  | ['biskit] |  |  | danh từ |  |  |  | bánh quy |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường) ăn nóng với bơ; bánh bơ tròn |  |  |  | đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men) |  |  |  | màu bánh quy, màu nâu nhạt |  |  | tính từ |  |  |  | màu bánh quy, nâu nhạt | 
 
 
 
  (Tech) bánh qui 
 
  /'biskit/ 
 
  danh từ 
  bánh quy 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn 
  đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men) 
  màu bánh quy, màu nâu nhạt 
 
  tính từ 
  màu bánh quy, nâu nhạt 
 
 |  |