Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bise


[bise]
tính từ giống cái
xám nâu
Toile bise
vải xám nâu
xem bis
danh từ giống cái
gió bấc
(thân mật) cái hôn
Se faire la bise
hôn lên má (để chào)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.