Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bistre




bistre
['bistə]
danh từ
màu nâu sẫm
tính từ
nâu sẫm


/'bistə/

danh từ
màu nâu sẫm

tính từ
nâu sẫm

Related search result for "bistre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.