|  | [bit] | 
|  | danh từ | 
|  |  | miếng (thức ăn...), mảnh, mẩu | 
|  |  | a dainty bit | 
|  | một miếng ngon | 
|  |  | a bit of wood | 
|  | một mẩu gỗ | 
|  |  | a bit of string | 
|  | một mẩu dây | 
|  |  | to smash to bits | 
|  | đập tan ra từng mảnh | 
|  |  | một chút, một tí | 
|  |  | wait a bit | 
|  | đợi một tí, đợi một chút | 
|  |  | he is a bit of a coward | 
|  | hắn ta hơi nhát gan một chút | 
|  |  | đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...) | 
|  |  | (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ) | 
|  |  | đồng tiền | 
|  |  | a threepenny bit | 
|  | đồng ba xu (Anh) | 
|  |  | bit by bit | 
|  |  | dần dần; từ từ | 
|  |  | a bit long in the tooth | 
|  |  | không còn là trẻ con nữa, lớn rồi | 
|  |  | bits of children | 
|  |  | những em bé tội nghiệp | 
|  |  | a bit of crumpet/fluff/skirt/stuff | 
|  |  | người đàn bà có nhan sắc quyến rũ | 
|  |  | a bit thick | 
|  |  | điều bất hợp lý, điều vô lý | 
|  |  | bits and bobs, bits and pieces | 
|  |  | những vật linh tinh, những thứ lặt vặt | 
|  |  | not a bit of it | 
|  |  | chẳng tí nào cả, ngược lại là khác | 
|  |  | bits of furniture | 
|  |  | đồ đạc lắt nhắt tồi tàn | 
|  |  | to do one's bit | 
|  |  | làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...) | 
|  |  | to get a bit on | 
|  |  | (thông tục) ngà ngà say | 
|  |  | to give someone a bit of one's mind | 
|  |  | (xem) mind | 
|  | danh từ | 
|  |  | mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá | 
|  |  | hàm thiếc ngựa | 
|  |  | con số nhị phân | 
|  |  | (nghĩa bóng) sự kiềm chế | 
|  |  | to draw the bit | 
|  |  | (xem) draw | 
|  |  | to take the bit between one's teeth | 
|  |  | chạy lồng lên (ngựa) | 
|  |  | nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc | 
|  |  | (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại | 
|  | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bite |