Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bitterness




bitterness
['bitənis]
danh từ
vị đắng
sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ
sự chua cay, sự gay gắt (của lời nói); tính ác liệt
sự rét buốt (gió...)


/'bitənis/

danh từ
vị đắng
sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ
sự chua cay, sự gay gắt (của lời nói); tính ác liệt
sự rét buốt (gió...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bitterness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.