Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bivouac




bivouac
['bivuæk]
danh từ
(quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối
nội động từ
(quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời


/'bivuæk/

danh từ
(quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối

nội động từ
(quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bivouac"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.