Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bière


[bière]
danh từ giống cái
áo quan, quan tài
bia
Verres à bière
cốc uống bia
Bière à la pression
bia hơi
Bière en bouteille
bia chai
li bia, cốc bia
Garçon, deux bières !
bồi bàn, cho hai li bia!
ce n'est pas de la petite bière
(thân mật) không phải tầm thưá»ng đâu


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.