Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biến


changer; transformer; convertir; muer; transmuer
Biến lâu đài thành bệnh viện
transformer un château en hôpital
Biến nho thành rượu vang
convertir des raisins en vin
Biến ước mơ thành hiện thực
muer le rêve en réalité
Các nhà luyện đan nuôi tham vọng biến kim loại thường thành vàng
les alchimistes prétendaient transmuer les métaux vils en or
disparaître; (đùa cợt, hài hước) s'évaporer
Vừa mới đến anh ấy đã biến mất
à peine arrivé, il s'est évaporé
Quyển sách tôi để đây đã biến mất
le livre que je laissais ici a disparu
se réduire
Ngôi nhà đã biến thành tro
la maison s'est réduite en cendres
sans laisser de traces
Nó đi biến đi rồi
il est parti sans laisser de traces
tout simplement; sans autre façon
Chối biến đi
nier sans autre façon
événement inattendu; incident imprévu (généralement fâcheux)
Bình tĩnh khi gặp biến
rester calme devant un événement inattendu
(toán học) variable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.