Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biện


faire des préparatifs; préparer
Biện một lễ
préparer un cadeau (pour quelqu'un)
procurer, fournir
Tên quan đòi biện cho nó một số tiền
le mandarin exigeait qu'on lui procurât une somme d'argent
invoquer; se réclamer de; alléguer
Biện một lí do để chối từ
alléguer une raison pour refuser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.