| faire des préparatifs; préparer |
| | Biện một lễ |
| préparer un cadeau (pour quelqu'un) |
| | procurer, fournir |
| | Tên quan đòi biện cho nó một số tiền |
| le mandarin exigeait qu'on lui procurât une somme d'argent |
| | invoquer; se réclamer de; alléguer |
| | Biện một lí do để chối từ |
| alléguer une raison pour refuser |