Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blab




blab
[blæb]
danh từ
Cách viết khác:
blabber
['blæbə]
người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật
động từ
nói ba hoa
tiết lộ bí mật

[blab]
saying && slang
tell everybody, tell secrets
I told you I like Kevin, and you blabbed it to everybody.


/blæb/

danh từ (blabber) /'blæbə/
người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật

động từ
nói ba hoa
tiết lộ bí mật

Related search result for "blab"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.