Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blackbird





blackbird


blackbird

Blackbirds are black!

['blækbə:d]
danh từ
(động vật học) chim két
người da đen bị bắt cóc đem đi làm nô lệ


/'blækbə:d/

danh từ
(động vật học) chim hét
người da đen bị bắt cóc (xuống tàu chở nô lệ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blackbird"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.