Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blackleg




blackleg
['blækleg]
danh từ
kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội
kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa)
động từ
phản bội (cuộc bãi công)


/'blækleg/

danh từ
kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội
kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa)

động từ
phản bội (cuộc bãi công)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.