Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blackness




blackness
['blæknis]
danh từ
màu đen
sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối
(nghĩa bóng) sự đen tối
sự độc ác, sự tàn ác


/'blæknis/

danh từ
màu đen
sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối
(nghĩa bóng) sự đen tối
sự độc ác, sự tàn ác

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.