Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blameless




blameless
['bleimlis]
tính từ
không khiển trách được; không chê được; vô tội
a blameless life
một cuộc sống không thể chê trách được
none of us is blameless in this matter
không ai trong chúng tôi hoàn toàn trong sạch về vấn đề này


/'bleimlis/

tính từ
không thể khiển trách được; vô tội, không có lỗi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.