Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blastema




blastema
[blæs'ti:mə]
danh từ
(sinh vật học) mầm gốc, nha bào


/blæs'ti:mə/

danh từ
(sinh vật học) mầm gốc, nha bào

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.