Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blatant




blatant
['bleitənt]
tính từ
hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm
rành rành, hiển nhiên
a blatant lie
lời nói dối rành rành


/'bləitənt/

tính từ
hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm
rành rành, hiển nhiên
a blatant lie lời nói dối rành rành

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.