Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bleach





bleach
[bli:t∫]
danh từ
chất tẩy trắng
động từ
tẩy trắng, chuội


/bli:tʃ/

động từ
tẩy trắng, chuội (vải)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bleach"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.