Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blear




blear
[bliə]
tính từ
mờ; không nhìn rõ (mắt)
lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...)
không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc)
ngoại động từ
làm mờ (mắt)
làm cho lờ mờ
làm u mê, làm đần độn


/bliə/

tính từ
mờ; không nhìn rõ (nắt)
lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...)
không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc)

ngoại động từ
làm mờ (mắt)
làm cho lờ mờ
làm u mê, làm đần độn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blear"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.