Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blessedness




blessedness
['blesidnis]
danh từ
phúc lành
hạnh phúc; sự sung sướng
single blessedness
(đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình


/'blesidnis/

danh từ
phúc lành
hạnh phúc; sự sung sướng
single blessedness (đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.