Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blet




blet
[blet]
danh từ
chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá)


/blet/

danh từ
chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá)

Related search result for "blet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.