bleuir
 | [bleuir] |  | ngoại động từ | | |  | làm cho xanh | | |  | làm cho tái xanh | | |  | Le froid lui bleuit le visage | | | giá rét làm cho nó tái xanh mặt đi | | |  | nung xanh (kim loại) |  | nội động từ | | |  | hóa xanh, trở xanh | | |  | Le tournesol bleuit sous l'action d'une base | | | chất quỳ trở xanh khi chịu tác dụng của bazơ | | |  | tái xanh đi | | |  | Bleuir de froid | | | tái xanh đi vì rét |
|
|