Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blimp





blimp


blimp

A blimp is is a balloon-like airship that floats in the sky.

[blimp]
danh từ
khí cầu nhỏ
blimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ Anh tượng trưng cho sự ngoan cố, phản động) ((cũng) Col. blimp)


/blimp/

danh từ
khí cầu nhỏ
blimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ Anh tượng trưng cho sự ngoan cố, phản động) ((cũng) Col. blimp)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blimp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.