Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blindage




blindage
['blaindidʒ]
danh từ
(quân sự) luỹ chắn công sự


/'blaindidʤ/

danh từ
(quân sự) luỹ chắn công sự

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.