Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blinder


[blinder]
ngoại động từ
bọc sắt
chắn, che
Blinder un abri
che một nơi trú ẩn (cho người ngoài khỏi thấy; để tránh bom...)
(thân mật) làm cho dạn dày
(thông tục) làm cho say rượu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.