Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blinding




blinding
['blaindiη]
danh từ
đá dăm (cát...) lấp khe nứt ở đường mới làm
sự lấp khe nứt ở đường mới làm


/'blaindgʌt/

danh từ
đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm
sự lấp khe nứt ở đường mới làm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.