 | [blindé] |
 | tÃnh từ |
| |  | bá»c sắt |
| |  | Char blindé |
| | xe bá»c sắt, xe thiết giáp |
| |  | Division blindée |
| | sư đoà n thiết giáp |
| |  | (Ä‘iện há»c, raÄ‘iô) được chắn, được che |
| |  | (thân máºt) dạn dà y |
| |  | Blindé contre les rigueurs de l'hiver |
| | dạn dà y chống giá lạnh khắc nghiệt của mùa đông |
 | phản nghĩa Délicat, désarmé, vulnérable |
| |  | (thông tục) say rượu |
 | danh từ giống đực |
| |  | xe bá»c sắt, xe thiết giáp |