Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blister





blister
['blistə]
danh từ
vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da
to raise blisters
làm giộp da
chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)
(y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da
động từ
làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên
(thông tục) đánh giập mông đít
(thông tục) quấy rầy, làm phiền


/'blistə/

danh từ
vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da
to raise blisters làm giộp da
chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)
(y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da

động từ
làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên
(thông tục) đánh giập mông đít
(thông tục) quấy rầy, làm phiền (ai)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blister"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.