Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blithering




blithering
['bliðəriη]
Cách viết khác:
blithesome
['blaiðsʌm]
tính từ
(thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ
hết sức, thậm chí
a blithering idiot
anh chàng chí ngu
đáng khinh, hèn hạ, ti tiện


/'bliðəriɳ/ (blithesome) /'blaiðsəm/

tính từ
(thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ
hết sức, thậm chí
a blithering idiot anh chàng chí ngu
đang khinh, hèn hạ, ti tiện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.