Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
block-system




block-system
['blɔk,sistəm]
danh từ
(ngành đường sắt) hệ thống tín hiệu chặn đường


/'blɔk,sistəm/

danh từ
(ngành đường sắt) hệ thống tín hiệu chặn đường

Related search result for "block-system"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.