Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blockade





blockade
[blɔ'keid]
danh từ
sự phong toả, sự bao vây
to raise a blockade
rút bỏ một phong toả
to run the blockade
tránh thoát vòng vây
paper blockade
sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)
sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...)
ngoại động từ
phong toả, bao vây
che mất (mắt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)


/blɔ'keid/

danh từ
sự phong toả, sự bao vây
to raise a blockade rút bỏ một phong toả
to run the blockade tránh thoát vòng vây
paper blockade sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)
sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...)

ngoại động từ
phong toả, bao vây
che mất (mắt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blockade"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.