Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blood-curdling


/'blʌd,kə:dliɳ/

tính từ
làm sợ chết khiếp, khủng khiếp
    blood-curdling sight cảnh khủng khiếp

Related search result for "blood-curdling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.