Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blood-guilty




blood-guilty
['blʌd'gilti]
tính từ
phạm tội giết người


/'blʌd,gilti/

tính từ
phạm tội giết người; có can phạm đến cái chết của ai

Related search result for "blood-guilty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.