Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bloodless




bloodless
['blʌdlis]
tính từ
không có máu; tái nhợt
không đổ máu
a bloodless victory
chiến thắng không đổ máu, chiến thắng không ai phải hy sinh cả
lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm
không có sinh khí, uể oải, lờ phờ


/'blʌdlis/

tính từ
không có máu; tái nhợt
không đổ máu
a bloodless victory chiến thắng không đổ máu, chiến thắng không ai phải hy sinh cả
lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm
không có sinh khí, uể oải, lờ phờ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.