Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bloodshot




bloodshot
['blʌd∫ɔt]
tính từ
đỏ ngầu (mắt)
to see thing bloodshot
thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc


/'blʌdʃɔt/

tính từ
đỏ ngàu (mắt) !to see thing bloodhot
thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc

Related search result for "bloodshot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.