Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blossom





blossom
['blɔsəm]
danh từ
hoa (của cây ăn quả)
in blossom
đang ra hoa
(nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng
nội động từ
ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


/'blɔsəm/

danh từ
hoa (của cây ăn quả)
in blossom đang ra hoa
(nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng

nội động từ
ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blossom"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.