Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blotch




blotch
[blɔt∫]
danh từ
nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da)
vết (mực, sơn...)
(từ lóng) giấy thấm
ngoại động từ
làm bẩn, bôi bẩn


/blɔtʃ/

danh từ
nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da)
vết (mực, sơn...)
(từ lóng) giấy thấm

ngoại động từ
làm bẩn, bôi bẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blotch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.