|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blouser
 | [blouser] |  | ngoại động từ | | |  | (thân mật) lừa gạt | | |  | Blouser un client | | | lừa gạt khách hàng | | |  | Il s'est fait blouser | | | hắn đã bị lừa | | |  | Chercher à blouser qqn | | | tìm cách lừa gạt ai | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đưa vào lỗ | | |  | Blouser une bille | | | đưa bi vào lỗ |  | nội động từ | | |  | phồng (áo) |
|
|
|
|