Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blow-off




blow-off
['blou'ɔ:f]
danh từ
sự xì hơi, sự xả hơi
cái để xì hơi, cái để xả hơi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng nói khoác


/'blou'ɔ:f/

danh từ
sự xì hơi, sự xả hơi
cái để xì hơi, cái để xả hơi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng nói khoác

Related search result for "blow-off"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.