Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blowhole




blowhole
['blouhoul]
danh từ
lỗ phun nước (cá voi)
ống thông hơi (đường hầm)
bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại)


/'blouhoul/

danh từ
lỗ phun nước (cá voi)
ống thông hơi (đường hầm)
bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.