Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blowzy




blowzy
['blauzi]
Cách viết khác:
blowzed
[blauzd]
như blowzed


/blauzd/ (blowzy) /'blauzi/

tính từ
thô kệch
tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blowzy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.