Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blubber




blubber
['blʌbə]
danh từ
mỡ cá voi
nước mắt; sự khóc sưng cả mắt
động từ
thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt


/'blʌbə/

danh từ
mỡ cá voi
con sứa
nước mắt; sự khóc sưng cả mắt

động từ
thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt

tính từ
vều, trề (môi)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blubber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.