Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bluchers




bluchers
['blu:t∫əz]
danh từ số nhiều
giày cao cổ


/'blu:tʃəz/

(bất qui tắc) danh từ số nhiều
giày cao cổ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.