Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bludgeon




bludgeon
['blʌdʒən]
danh từ
cái dùi cui
ngoại động từ
đánh bằng dùi cui


/'blʌdʤən/

danh từ
cái dùi cui

ngoại động từ
đánh bằng dùi cui

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.