Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blue-pencil




blue-pencil
['blu:'pensl]
ngoại động từ
đánh dấu bằng bút chì xanh; chữa bằng bút chì xanh, gạch bằng bút chì xanh
kiểm duyệt


/'blu:'pensl/

ngoại động từ
đánh dấu bằng bút chì xanh; chữa bằng bút chì xanh, gạch bằng bút chì xanh
kiểm duyệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blue-pencil"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.